Có 2 kết quả:

单镜反光相机 dān jìng fǎn guāng xiàng jī ㄉㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄈㄢˇ ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ單鏡反光相機 dān jìng fǎn guāng xiàng jī ㄉㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄈㄢˇ ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

single-lens reflex camera (SLR)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

single-lens reflex camera (SLR)

Bình luận 0