Có 2 kết quả:
单镜反光相机 dān jìng fǎn guāng xiàng jī ㄉㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄈㄢˇ ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ • 單鏡反光相機 dān jìng fǎn guāng xiàng jī ㄉㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄈㄢˇ ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
single-lens reflex camera (SLR)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
single-lens reflex camera (SLR)
Bình luận 0